Có 2 kết quả:
冷言冷語 lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ • 冷言冷语 lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ
lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sarcastic comments (idiom)
(2) to make sarcastic comments
(2) to make sarcastic comments
Bình luận 0
lěng yán lěng yǔ ㄌㄥˇ ㄧㄢˊ ㄌㄥˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sarcastic comments (idiom)
(2) to make sarcastic comments
(2) to make sarcastic comments
Bình luận 0